Lavabo (chậu rửa mặt) không chỉ là thiết bị vệ sinh cơ bản mà còn là điểm nhấn thẩm mỹ của phòng tắm. Tại E.HOME Luxury, các mẫu lavabo cao cấp được tuyển chọn theo bốn tiêu chí: vật liệu bền – hoàn thiện tinh xảo – kiểu lắp đa dạng – lắp đặt chống thấm chuẩn. Bài viết này hướng dẫn từ chất liệu, kiểu dáng, kích thước/chiều cao lắp đặt thoát nước/overflow, phụ kiện đồng bộ đến bảo quản vệ sinh. Kèm theo đó là bảng so sánh các kiểu lavabo và checklist chọn mua, giúp bạn đưa ra quyết định đúng cho không gian sống tinh tế.

1. Tổng quan & vai trò của lavabo trong phòng tắm 

  • Công năng chính: rửa tay, rửa mặt, vệ sinh cá nhân; là “điểm chạm” nhiều nhất trong ngày.
  • Giá trị thẩm mỹ: định hình phong cách phòng tắm (tối giản, luxury, organic, công nghiệp).
  • Đồng bộ hệ sinh thái: phối với vòi, gương tủ, đèn, tủ dưới chậu, phụ kiện treo để tạo tổng thể gọn gàng.

2. Vật liệu & hoàn thiện

Sứ cao cấp (ceramic/porcelain)

  • Phổ biến nhất; men nano hạn chế bám bẩn, chống ố; bề mặt mịn, dễ lau.
  • Bền, giá tốt; phù hợp hầu hết phong cách.

Đá nhân tạo/solid surface/quartz

  • Màu sắc đa dạng, độ liền khối cao, ít thấm nước; dễ tạo hình.
  • Cho cảm giác “đặc – sang”; cần lắp chuẩn để tránh nứt do lực.

Đá tự nhiên (marble/granite)

  • Họa tiết độc bản, sang trọng; cần chống thấm định kỳ, tránh hóa chất ăn mòn.

Kính cường lực

  • Trong suốt/đổ màu; tạo cảm giác nhẹ, hiện đại; cần vệ sinh chống vệt nước thường xuyên.

Composite (resin/fiber)

  • Nhẹ, dễ tạo hình; bề mặt sơn phủ cần chăm kỹ để chống trầy. 

3. Kiểu lắp Lavabo phổ biến: đặt bàn, âm bàn, treo tường, dương vành, chậu đôi 

  • Lavabo đặt bàn (countertop): chậu đặt lên trên mặt bàn; điểm nhấn thị giác mạnh, dễ thay chậu sau này.
  • Lavabo âm bàn (undermount/inset): mép chậu nằm dưới mặt bàn → liền mạch, dễ lau, hạn chế bắn nước.
  • Lavabo treo tường (wall-hung): gọn, tiết kiệm diện tích; cần tường đủ chắc & đi ống trong tường.
  • Lavabo dương vành (semi-recessed): một phần chậu nằm dưới, phần miệng nhô lên → cân bằng thẩm mỹ & công năng.
  • Lavabo đôi (double sink): phù hợp phòng tắm master, tiện dùng đồng thời.

Lưu ý thực tế: chọn kiểu lắp theo kết cấu tường – tủ – đường ống hiện hữu để tối ưu chi phí lắp đặt.

4. Kích thước & chiều cao lắp đặt Lavabo tiêu chuẩn 

  • Chiều cao mặt bàn/lavabo: thường 80–85 cm tính từ sàn đến mép trên. Gia đình cao trên 1m75 có thể nâng 86–90 cm.
  • Kích thước chậu: phổ biến 400–600 mm (ngang); chậu đôi 1000–1400 mm.
  • Khoảng cách vòi – miệng chậu: đảm bảo không bắn nước khi rửa tay (test thực tế tại showroom).
  • Khoảng trống trước chậu: ≥60 cm để đứng thoải mái; hai chậu nên cách nhau ≥60 cm.

Cut-out (âm bàn/dương vành): theo bản vẽ chậu; đo kỹ trước khi cắt đá.

5. Thoát nước, siphon & overflow: vận hành sạch và không mùi 

  • Bộ xả (pop-up/nhấn): thuận tiện xả nước, dễ vệ sinh.
  • Siphon/P-trap/S-trap: tạo ngăn nước chống mùi hôi quay lại; ưu tiên P-trap gọn – dễ tháo rửa.
  • Đường kính xả: phổ biến Ø32/Ø40 mm; dùng ống đúng size tránh tắc.
  • Overflow (lỗ chống tràn): khuyến khích cho nhà có trẻ nhỏ/người cao tuổi; chậu không overflow thì phải chú ý không khóa xả quá lâu.

Mẹo sạch mùi: giữ mực nước trong siphon, tránh để khô lâu ngày; định kỳ xả nước nóng/enzym để hạn chế cặn.

6. Phụ kiện đồng bộ

Vòi: 1 lỗ/3 lỗ/âm tường; chiều cao & độ vươn miệng vòi phù hợp lòng chậu để không bắn nước.

  • Mặt bàn: đá/quartz/solid surface; chống thấm mép; bo cạnh an toàn.
  • Gương tủ/đèn: gương tủ LED khử sương giúp sáng rõ & gọn gàng; đèn CRI tốt cho soi rửa.
  • Tủ dưới chậu: tăng không gian lưu trữ; chọn bản lề/ ray chống ẩm.

Đồng bộ E.HOME Luxury: dễ chọn combo lavabo + vòi + bộ xả + gương tủ theo phong cách thống nhất.

7. Lắp đặt chống thấm & chống ẩm mép đá 

  • Chống thấm nền – tường tại khu vực ướt; xử lý mối nối quanh chậu bằng keo silicone kháng nấm mốc.
  • Bắt chặt phụ kiện (vòi, pop-up, xiphon) theo mô-men siết khuyến nghị để tránh rò rỉ.
  • Đường ống nước: dùng van khóa riêng cho lavabo; bố trí bẫy chữ P dễ tháo vệ sinh.
  • Thử nước trước khi bàn giao: mở nước, khóa xả, kiểm tra tràn – rò; lau khô, quan sát 24 giờ đầu.

8. Bảo quản & vệ sinh: chống ố vàng, cặn vôi, trầy xước 

  • Vệ sinh hằng ngày: khăn mềm + dung dịch trung tính; lau khô sau khi dùng để hạn chế vệt nước.
  • Xử lý cặn vôi/vệt nước cứng: dùng dung dịch nhẹ (có thể pha loãng axit hữu cơ nhẹ như citric), thử ở góc khuất trước khi vệ sinh toàn bộ; tránh chất mài mòn.
  • Men sứ & kính: không dùng miếng cọ kim loại; với kính, dùng gạt nước sau khi rửa mặt.
  • Đá tự nhiên: chống thấm định kỳ, tránh chất tẩy có tính axit mạnh.
  • Siphon & ống thải: tháo vệ sinh định kỳ; đổ nước nóng/enzym để giảm mảng bám, mùi.

9. Checklist chọn mua & lỗi thường gặp 

Checklist trước khi mua

  1. Phong cách phòng tắm (tối giản/luxury/organic/công nghiệp) → chọn dáng chậu phù hợp.
  2. Kích thước phòng & mặt bàn → xác định kích thước chậu (Ngang 400–600 mm; chậu đôi 1000–1400 mm).
  3. Chiều cao lắp đặt: phổ biến 80–85 cm (có thể 86–90 cm nếu người dùng cao).
  4. Kiểu lắp: đặt bàn/âm bàn/treo tường/dương vành/chậu đôi (theo kết cấu tường – tủ – đường ống hiện hữu).
  5. Vật liệu: sứ (dễ chăm), đá nhân tạo (liền mạch), đá tự nhiên (độc bản), kính (nhẹ – hiện đại), composite (nhẹ – tạo hình).
  6. Vòi đi kèm: 1 lỗ/3 lỗ/âm tường; kiểm tra độ vươn miệng vòi để tránh bắn nước.
  7. Bộ xả/siphon/overflow: đúng đường kính (Ø32/Ø40), ưu tiên P-trap gọn; cân nhắc overflow cho nhà có trẻ nhỏ/người lớn tuổi.
  8. Chống thấm & keo mép: yêu cầu keo silicone kháng nấm và test nước trước bàn giao.
  9. Dịch vụ lắp đặt – bảo hành: xác nhận quy trình thi công & thời gian bảo hành của E.HOME Luxury.

Lỗi thường gặp & cách tránh

  • Chậu đẹp nhưng lệch tỷ lệ phòng: đo không gian, giữ lối đứng ≥60 cm trước chậu.
  • Vòi cao – chậu nông → bắn nước: test thực tế ở showroom (rửa tay mạnh/nhẹ).
  • Quên overflow: dễ tràn khi khóa xả lâu → ưu tiên chậu có overflow nếu nhà có trẻ nhỏ/người cao tuổi.
  • Thi công ẩu keo mép: thấm ẩm mép đá → bơm keo đều, ép kín, lau mép sạch; kiểm tra sau 24h.
  • Sai cut-out: cắt đá theo bản vẽ chính hãng, đặt chậu thử trước khi dán keo cố định.

10. FAQ và kết luận

FAQ

Q: Lavabo có cần lỗ chống tràn (overflow) không?

A: Khuyến nghị có overflow nếu nhà có trẻ nhỏ/người lớn tuổi hoặc hay khóa xả lâu. Chậu không overflow cần chú ý không để nước tràn, dùng xả nhấn hợp lý.
Q: Chiều cao lắp lavabo bao nhiêu là chuẩn?

A. Phổ biến 80–85 cm từ sàn đến mép trên; gia đình cao có thể 86–90 cm. Nên test ở showroom để chọn mức thoải mái.
Q. Xử lý vệt ố/cặn vôi trên chậu sứ hoặc kính thế nào?

A. Lau khô sau dùng; vệ sinh định kỳ bằng dung dịch trung tính. Với cặn vôi, dùng dung dịch nhẹ (ví dụ axit citric pha loãng), thử ở góc khuất trước.

Q: Sứ hay đá bền hơn?

A. Sứ bền, dễ vệ sinh, giá hợp lý. Đá nhân tạo/đá tự nhiên sang – liền mạch, nhưng cần thi công đúng và chống thấm định kỳ.
Q:  Làm sao tránh mùi hôi từ ống xả?
A: Dùng xiphon (P-trap/S-trap) giữ nước chặn mùi, vệ sinh định kỳ, giữ mực nước không cạn; kiểm tra ron/khớp nối kín.

Kết luận & CTA

Lavabo cao cấp E.HOME Luxury cân bằng thẩm mỹ – công năng – độ bền, giúp phòng tắm gọn đẹp và sang trọng. Chọn đúng chất liệu – kiểu lắp – kích thước, thi công chống thấm chuẩn sẽ giúp thiết bị bền đẹp dài lâu.

👉 Liên hệ E.HOME Luxury để được khảo sát vị trí, đề xuất combo lavabo + vòi + gương tủ đồng bộ và lắp đặt chuyên nghiệp tại nhà.